Mỏ Quạ
Cây mỏ quạ thuộc họ Moraceae, được biết đến với một số biệt danh khác nhau như còn được gọi là xuyên phá thạch, hoàng lồ hoặc móc câu, tên khoa học là Cudrania cochinchinensis thuộc họ Dâu tằm (Moraceae). Đây là một loại cây nhỏ, thân mềm, tạo nên bụi cây với nhiều cành. Thân cành của cây mang theo mình nhựa trắng, và rễ cây có nhiều nhánh mọc ngang, có khả năng xâm nhập qua đá (do đó, cây mỏ quạ còn được biết đến với tên gọi Xuyên phá thạch). Vỏ thân mỏ quạ có màu tro nâu, và trên thân cành, bạn sẽ thấy nhiều gai, những chiếc gai già cong xuống giống như hình dáng của mỏ con quạ.
Đặc điểm tự nhiên của Mỏ Quạ
Một số chi tiết về phân bố, thu hái
Phân bố
Cây này thường mọc tự nhiên ở những vùng đồi thấp, trung du hoặc đồng bằng. Sử dụng làm hàng rào xung quanh vườn là một ứng dụng phổ biến. Việc nhân giống có thể thực hiện bằng cách giâm cành. Ngoài Việt Nam, loài cây này cũng có sẵn ở một số quốc gia khác như Indonesia, Philippines, Thái Lan, Lào, Campuchia, Trung Quốc (Quảng Tây, Hải Nam), Australia và Đông Phi.
Thu hái và chế biến
Lá có thể được thu hái hoặc cắt cành và sau đó được thu lá tại nhà. Ngoài ra, cũng có thể đào rễ, rửa sạch, sau đó phơi hoặc sấy khô để bảo quản và sử dụng dần.
Thành phần hóa học của Mỏ Quạ
Chủ yếu, trong phần gỗ của thân cây, chúng ta có thể tìm thấy chất nhuộm có tên morin hoặc maclurin. Phần vỏ và gỗ của cây chứa nhiều hợp chất như cudrantaxanthon, butyrospermol acetat, kaempferol, aromadendrin, populnin, quercetin và taxifolin. Ngoài ra, lá cây cũng chứa các hợp chất flavonoid.
Công dụng của Mỏ Quạ
Theo y học dân gian, Mỏ quạ có vị hơi đắng, tính mát, và có tác dụng hoạt huyết khu phong thư cân, giúp hoạt lạc. Rễ cây được sử dụng để chữa các tình trạng như khử phong, hoạt huyết, phá ứ, và chữa ứ tích lâu năm. Nó cũng được ứng dụng trong việc giảm bầm tím do đánh hoặc điều trị bệnh lý bầm tím.
Theo kinh nghiệm dân gian, lá Mỏ quạ tươi có thể được sử dụng để chữa vết thương phần mềm, có thể áp dụng độc lập hoặc kết hợp tùy thuộc vào loại vết thương. Trong y học cổ truyền Trung Quốc, rễ và lá Mỏ quạ được sử dụng để điều trị các vấn đề như phong thấp, đau buốt ở khớp xương, hoàng đản, lâm trọc, cổ trướng, bế kinh, lao thương khái huyết, ngã tổn thương, đinh sang, ung thũng, và tiểu tiện bất lợi.
Nghiên cứu hiện đại cho thấy thuốc mỡ từ lá Mỏ quạ và lá Sài sung có tác dụng kháng khuẩn đối với vi khuẩn Staphylococcus aureus. Các hợp chất flavonoid và coumarin trong lá Mỏ quạ có tác dụng kháng khuẩn và tăng cường khả năng của thực bào. Các hợp chất polyphenol trong lá Mỏ quạ được sử dụng trong thuốc mỡ để điều trị vết loét có mủ, các vết thương phần mềm, loét kẽ ngón chân, và eczema người lớn. Mỏ quạ cũng được sử dụng để điều trị viêm loét cổ tử cung.
Cách sử dụng lá Mỏ quạ để điều trị vết thương phần mềm có thể thực hiện theo một số phương pháp, bao gồm áp dụng lá tươi trực tiếp, ngâm lá tươi trong glycerin để sử dụng lâu dài, hoặc nấu lá tươi thành cao. Các phương pháp này không chỉ giúp làm lành vết thương mà còn ngăn chặn mùi, giữ sạch, và kích thích sự phục hồi của tế bào tổn thương. Cao nước lá Mỏ quạ cũng có tác dụng ức chế các loại vi khuẩn và thúc đẩy sự phát triển mô hạt trong điều trị bỏng.
Những điều cần lưu ý
Tránh sử dụng vị thuốc Mỏ quạ trong trường hợp phụ nữ đang mang thai. Cây Mỏ quạ được biết đến với nhiều ứng dụng làm thuốc, như giảm đau nhức xương khớp, hỗ trợ điều trị bệnh bế kinh, lao phổi, và giảm phế nhiệt. Tuy nhiên, để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên môn trước khi sử dụng vị thuốc Mỏ quạ là quan trọng.
Quý khách hàng hoàn toàn có thể đặt niềm tin ở Dược liệu BOTAT. Chúng tôi tự hào là đơn vị uy tín chuyên cung cấp cây thuốc nam, thảo dược, dược liệu sạch, an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm chúng tôi mang đến là sản phẩm của Việt Nam – Sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo đúng loại dược liệu, an toàn cho người sử dụng.
Tham khảo thêm: Dược liệu sạch
Bạn có thể liên hệ cho chúng tôi qua hotline: 0355 818 881 để được tư vấn và hỗ trợ thêm về sản phẩm.
Reviews
There are no reviews yet.