Những cây thuốc nam có vị ngọt đậm có thể thay thế đường

Ba vị thuốc cỏ ngọt, cam thảo, la hán quả đều là những vị thuốc có khả năng tạo vị ngọt mạnh mẽ, trong đó cỏ ngọt là vị thuốc nổi bật hơn cả bởi khả năng tạo vị ngọt gấp nhiều lần đường và đặc biệt là không gây tăng đường huyết.

Một số loại thảo dược mọc tự nhiên có có vị ngọt đậm, nhưng ít đường. Do vậy, đối với nhiều người có nhu cầu dùng vị ngọt hàng ngày nhưng phải kiêng được có thể tham khảo.

Những cây thuốc nam có vị ngọt đậm có thể thay thế đường
Cây cỏ ngọt

1. Cây cỏ ngọt

Trong thế giới những vị thuốc có vị ngọt có lẽ cỏ ngọt luôn đứng đầu bảng danh sách, bởi đặc điểm cho ra vị ngọt cực cao của nó.

Cây cỏ ngọt (tên khoa học: Stevia rebaudiana), là một loại thảo dược có khả năng tạo ra các hợp chất ngọt tự nhiên. Các hợp chất này gọi là steviol glycosides, và chúng có khả năng tạo ra vị ngọt mà không tăng đường huyết.

Độ ngọt của cây cỏ ngọt có thể gấp khoảng 40 lần so với đường trắng thông thường. Điều này có nghĩa là một lượng rất nhỏ từ cây cỏ ngọt có thể tạo ra độ ngọt tương đương với một lượng lớn đường.

Do đó, cây cỏ ngọt được sử dụng rộng rãi như một lựa chọn thay thế đường cho những người muốn giảm lượng đường tiêu thụ hoặc cần kiểm soát đường huyết, như người bị tiểu đường. Tuy nhiên, như với bất kỳ thay đổi dinh dưỡng nào, việc sử dụng cây cỏ ngọt cũng cần được thực hiện một cách hợp lý và với sự hướng dẫn từ chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ.

Cách dùng cỏ ngọt

Bột cỏ ngọt

Lấy lá tươi (lượng tùy thuộc nhu cầu) rửa sạch với nước. Để khô ở nơi tối, không ẩm ướt. Khi lá khô thì xay thành bột, cho vào hộp, đậy kín.

Lưu ý: Cỏ ngọt dạng bột ngọt hơn đường ăn từ 10 đến 15 lần. Một lá cỏ ngọt xay tương đương với 1 thìa cà phê đường trắng. Một thìa cà phê cỏ ngọt tương đương với 1 cốc đường. Hãy thử với số lượng nhỏ trước để xác định tỷ lệ phù hợp.

Nước sắc

Lấy lá tươi của cây cỏ ngọt và rửa sạch bằng nước. Sau đó cho thêm nước vào đun sôi. Nước sắc từ lá cỏ ngọt uống mỗi lần 1 chén, ba lần một ngày để hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường, béo phì và cao huyết áp.

Dịch chiết xuất

Chiết xuất cỏ ngọt thường được sử dụng như một chất làm ngọt trong thực phẩm, có tác dụng thay thế đường cho những người mắc bệnh tiểu đường.

Cảnh giác tác dụng phụ của cỏ ngọt – Ảnh 4.

Cỏ ngọt có nhiều cách sử dụng nhưng người dùng cần chú ý hàm lượng để đạt độ ngọt mong muốn.

Tác dụng phụ của cỏ ngọt

Một số biểu hiện có thể gặp: Một số người có thể cảm thấy các tác dụng phụ sau khi uống cỏ ngọt như đầy hơi, buồn nôn, chóng mặt, tê và đau cơ.

Dị ứng: Cỏ ngọt có thể gây ra phản ứng dị ứng cho những người nhạy cảm với cỏ phấn hương, hoa cúc, cúc vạn thọ và cúc tần.

Hạ đường huyết và hạ huyết áp: Liều lượng cao của lá cỏ ngọt (ngoài mục đích làm ngọt) có thể có tác dụng phụ hạ đường huyết. Do đó, những trường hợp đang sử dụng thuốc điều trị tiểu đường cần thận trọng khi dùng.

Bên cạnh đó, liều lượng cao của lá cỏ ngọt còn có thể có tác dụng phụ hạ huyết áp khi dùng một lượng lớn. Chính vì vậy, cần thận trọng đối với những người đang dùng thuốc hạ huyết áp.

2. La hán quả

Quả la hán (Momordica grosvenorii), còn được biết đến là một loại quả có vị ngọt và giá trị dinh dưỡng cao. Loại quả này là một thành phần chính trong việc sản xuất đường tự nhiên không calo, loại đường này có khả năng tạo độ ngọt mạnh mẽ hơn so với đường bình thường.

Vị ngọt của quả la hán:

Quả la hán có một hương vị ngọt tự nhiên độc đáo, không có vị đắng hậu như nhiều loại quả khác.

Hợp chất chính tạo độ ngọt trong quả la hán là mogrosides, đặc biệt là mogroside V. Đây là loại đường tự nhiên có khả năng tạo ra vị ngọt cao mà không làm tăng lượng calo cho cơ thể.

Ứng dụng:

Quả la hán thường được sử dụng làm chất tạo ngọt tự nhiên trong thực phẩm và đồ uống. Thích hợp cho những người muốn giảm lượng đường hoặc calo trong khẩu phần ăn uống của mình.

Ngoài sử dụng để tạo vị ngọt, quả la hán cũng được truyền thống sử dụng trong y học dân gian, vị thuốc này có tác dụng giúp giảm ho, kháng viêm, và hỗ trợ tiêu hóa.

Quả la hán có vị ngọt thanh độc đáo nhờ vào hợp chất mogrosides V, và vì khả năng tạo độ ngọt mạnh mẽ mà không gây tăng calo, được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống như một tùy chọn tạo ngọt tự nhiên tốt cho sức khoẻ.

3. Cam thảo bắc và cam thảo dây

Cây cam thảo (Glycyrrhiza uralensis Fisch), còn được biết đến với tên gọi “cam thảo Bắc” là một loại cây thảo mọc ở vùng Bắc Á và Trung Á. Rễ của cây cam thảo chứa các hợp chất tạo ngọt tự nhiên được gọi là “glycyrrhizin”.

Độ ngọt của cam thảo:

Glycyrrhizin là chất tạo ngọt tự nhiên trong rễ của cây cam thảo. Hợp chất này có khả năng tạo ra hương vị ngọt mạnh mẽ gấp khoảng 30 lần so với đường mạch nha.

Ứng dụng:

Cam thảo đã được sử dụng trong ngành thực phẩm, đồ uống và dược phẩm như một chất tạo ngọt tự nhiên và tạo mùi vị cho sản phẩm.

Vị thuốc này thường được sử dụng để cân bằng các vị thuốc và làm dịu hương vị của các sản phẩm thực phẩm khác, chẳng hạn như trà, thức ăn và đồ uống.

Lưu ý: Việc sử dụng cam thảo làm chất tạo ngọt cần thận trọng, bởi một số lý do sau:

Sử dụng quá mức hoặc liên tục cam thảo có thể gây tăng huyết áp và các vấn đề liên quan đến nước và điện giải trong cơ thể.

Người có tiền sử về tăng huyết áp, bệnh tim, rối loạn chất điện giải hoặc bệnh thận nên hạn chế sử dụng cam thảo.

Cam thảo chứa hợp chất glycyrrhizin tạo ra vị ngọt tự nhiên mạnh mẽ, vị thuốc này thường được sử dụng như một vị thuốc dẫn trong các thang thuốc. Cam thảo ít được sử dụng trong thực phẩm bởi việc sử dụng cam thảo cần theo chỉ dẫn của các bác sĩ, hơn nữa việc sử dụng quá nhiều cam thảo có thể gây nên những vấn đề cho sức khoẻ.

Tóm lại, cả ba vị thuốc cỏ ngọt, cam thảo, la hán quả đều là những vị thuốc có khả năng tạo vị ngọt mạnh mẽ, trong đó cỏ ngọt là vị thuốc nổi bật hơn cả bởi khả năng tạo vị ngọt gấp nhiều lần đường và đặc biệt là không gây tăng đường huyết, cỏ ngọt là một lựa chọn hàng đầu cho người bệnh tiểu đường.

Cam thảo và quả la hán (những cây thuốc nam có vị ngọt) có chứa các hợp chất có khả năng tạo vị ngọt tự nhiên mạnh mẽ, nhưng hầu hết các nghiên cứu cho thấy chúng không gây tăng đường huyết đáng kể như đường trắng. Tuy nhiên trước khi sử dụng, cần hiểu rõ về cách sử dụng và liều lượng thích hợp để đảm bảo an toàn khi sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *