Tác dụng và các bài thuốc chữa bệnh từ cây liên kiều

Liên kiều vị đắng, tính hàn và hơi chua chua, đắng đắng. Liên kiều đã được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.

Liên kiều, còn được gọi là tinh lương, là một loại dược liệu có nguồn gốc từ cây thảo dược thuộc họ Cúc (Asteraceae). Với vị đắng, tính hàn và hơi chua chua, đắng đắng, liên kiều đã được sử dụng trong Y học cổ truyền từ hàng ngàn năm để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.

Tổng quan về dược liệu liên kiều

Liên kiều là một loại cây đặc biệt có hình dáng và cấu trúc độc đáo, nó đã được ứng dụng từ lâu trong lĩnh vực y học. Cụ thể, dưới đây Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc chia sẻ về những đặc điểm của dược liệu này.

Đặc điểm hình dạng

Liên kiều là một loại cây có chiều cao từ 2m đến 4m, với cành non có hình dạng gần như là một hình tứ giác và nhiều đốt. Thân của cây dạng rỗng, tạo nên một cấu trúc nhẹ nhàng và mềm mại.

Lá của loại cây này thường mọc đối nhau hoặc có thể mọc thành vòng 3 lá, với cuống lá dài từ 0,8 đến 2cm. Phiến lá hình trứng có kích thước từ 3 đến 7cm chiều dài và chiều rộng từ 2 đến 4cm, mép lá có răng cưa không đều và chất lá có chiều dài tương đối. Hoa của cây có màu vàng tươi, hình dạng của đài và tràng hoa giống ống, được chia thành 4 thùy, với 2 nhị thấp hơn tràng hoa.

Quả của cây có hình dạng dẹt, với hai bên của quả có cạnh lồi và đầu nhọn. Khi quả chín, nó mở ra như mỏ chim và thường còn lại một cuống hoặc chỉ còn lại một sẹo ở phía dưới. Vỏ bên ngoài của quả có màu nâu nhạt. Trong quả có nhiều hạt, nhưng phần lớn hạt rơi ra và chỉ còn lại một số ít hạt.

Hình ảnh cây liên kiều
Hình ảnh cây liên kiều

Phân bố thảo dược

Cây liên kiều phân bố chủ yếu tại Trung Quốc, đặc biệt là trong các tỉnh như Hà Nam, Hà Bắc, Sơn Tây, Hồ Bắc và Cam Túc. Đây là nơi cây mọc tự nhiên và phát triển mạnh mẽ. Ngoài Trung Quốc, loại cây này cũng được tìm thấy ở Nhật Bản.

Tại Việt Nam, hiện vẫn chưa có khả năng trồng cây liên kiều để lấy dược liệu. Do đó, Việt Nam phải nhập khẩu từ Trung Quốc để sử dụng trong lĩnh vực y học và dược phẩm. Việc nhập khẩu này đảm bảo nguồn cung cấp và đáp ứng nhu cầu sử dụng trong lĩnh vực y học truyền thống.

Thu hoạch và sơ chế

Thảo dược này được sử dụng làm thuốc và quá trình thu hoạch, sơ chế có hai loại chính là Thanh kiều và Lão kiều. Cả Thanh kiều và Lão kiều đều được sử dụng trong y học. Quá trình thu hoạch và sơ chế này cần đảm bảo chất lượng và tinh khiết của cây, từ đó tạo nên nguồn nguyên liệu dược liệu quý giá cho công dụng trong y học truyền thống.

  • Đối với Thanh kiều, quả được hái vào các tháng 8 – 9 khi chưa chín đủ. Sau khi hái, quả được nhúng vào nước sôi để loại bỏ các tạp chất, sau đó lấy ra và phơi khô hoặc sấy khô. Quả Thanh kiều khi đã sơ chế có màu lục.
  • Còn đối với Lão kiều, quả được hái vào tháng 10 khi đã chín vàng. Quả Lão kiều không có mùi đặc biệt, màu sắc chín vàng và có vị đắng. Sau khi thu hoạch, quả Lão kiều cũng được loại bỏ các tạp chất và phơi khô.
Có hai loại chính là Thanh kiều và Lão kiều
Có hai loại chính là Thanh kiều và Lão kiều

Thành phần hóa học

Cây liên kiều được biết đến với thành phần hoá học đa dạng và phong phú. Theo nghiên cứu sơ bộ của hệ Dược học, Viện Nghiên cứu Y học Bắc Kinh, cây chứa một số thành phần quan trọng như sau:

  • Saponin: Loại cây này chứa khoảng 4,89% saponin. Saponin là một loại hợp chất có tính chất bọt, có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với nước. Thành phần này được cho là có tác dụng kháng vi khuẩn, kháng vi-rút và có thể giúp hỗ trợ hệ miễn dịch của cơ thể.
  • Alkaloid: Cây chứa khoảng 0,2% alkaloid. Alkaloid là một nhóm hợp chất hóa học có hoạt tính sinh học, có tác dụng an thần, giảm đau hoặc tác động đến hệ thần kinh.
  • Vitamin P: Trong cây cũng có chứa vitamin P. Vitamin P là một nhóm các flavonoid, có tác dụng bảo vệ và tăng cường sức khỏe mạch máu, giúp củng cố và duy trì độ co dãn của mạch máu, từ đó hỗ trợ cải thiện vấn đề về tuần hoàn máu.
  • Tinh dầu: Cây còn chứa một số lượng nhỏ tinh dầu. Tinh dầu là một hỗn hợp các chất dầu tự nhiên, thường có mùi thơm đặc trưng. Tinh dầu có thể chứa các chất có tác dụng kháng vi khuẩn, chống viêm và có khả năng thư giãn.

Công dụng dược liệu liên kiều đối với sức khỏe

Cây liên kiều với tính vị đắng, tính hàn, hơi chua và quy kinh chủ yếu trên các kinh thận, vị, kinh phế, kinh thận, kinh tâm, can bàng quang, phế, đờm, đại trường và tam tiêu, có nhiều công dụng hữu ích trong Y Học Cổ Truyền.

Cây có nhiều tác dụng chữa bệnh hiệu quả
Cây có nhiều tác dụng chữa bệnh hiệu quả
  • Thanh nhiệt và giải độc: Thảo dược giúp thanh nhiệt cơ thể và có tác dụng giải độc. Thường được sử dụng trong các trường hợp cảm mạo phong nhiệt, sưng viêm, đinh nhọt và đờm hạch.
  • Hỗ trợ tiêu sưng: Cây liên kiều có tác dụng tiêu sưng, giúp giảm sưng đau và tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể.
  • Kháng khuẩn và kháng ký sinh trùng: Cây liên kiều chứa các dược chất phenol có khả năng kháng vi khuẩn và kháng ký sinh trùng. Điều này có thể giúp ức chế nhiều loại vi khuẩn và giúp kiểm soát một số bệnh nhiễm trùng.
  • Hỗ trợ chống nôn mửa: Liên kiều có tác dụng chống nôn mửa, đặc biệt trong trường hợp ngộ độc thuốc hoặc nôn mửa do các nguyên nhân khác.
  • Chống viêm: Cây liên kiều có tác dụng giảm viêm và hỗ trợ phục hồi các vùng viêm trong cơ thể. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc điều trị mụn nhọt và các vấn đề da liễu khác.
  • Hỗ trợ huyết áp và tuần hoàn: Liên kiều có tác dụng hạ huyết áp và làm tăng lưu lượng máu trong quá trình tuần hoàn, có thể hỗ trợ trong việc điều chỉnh áp lực máu và cải thiện tuần hoàn cơ thể.
  • Bảo vệ gan và hỗ trợ chức năng tiểu: Dược liệu được sử dụng để bảo vệ gan, giải nhiệt, cầm nôn, lợi tiểu và cường tim.
  • Hỗ trợ mắt và thị lực: Dược liệu có tác dụng giảm các triệu chứng liên quan đến mắt và thị lực. Nước sắc liên kiều có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề như võng mạc xuất huyết.

Tuy cây liên kiều có nhiều công dụng hữu ích trong Y Học Cổ Truyền, việc sử dụng và điều trị bằng cây này nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn và theo chỉ định của chuyên gia y tế.

Bài thuốc sử dụng liên kiều dược liệu

Loại dược liệu này xuất hiện trong nhiều bài thuốc chữa bệnh như lao, viêm họng, viêm amidan, mụn nhọt,… Cụ thể, dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các bài thuốc sử dụng liên kiều trị bệnh.

1. Bài thuốc chữa lao hạch, lao dịch không tiêu

Để chữa lao hạch, lao dịch không tiêu, bên cạnh sử dụng thuốc Tây y, người bệnh có thể áp dụng bài thuốc dưới đây giúp hỗ trợ điều trị bệnh hiệu quả.

  • Nguyên liệu: 12g liên kiều, 12g hạ khô thảo, 12g huyền sâm, 20g mẫu lệ,
  • Hướng dẫn: Đem các dược liệu đun sôi với 500ml nước cho tới khi cạn còn 150ml. Sử dụng phần nước thu được uống 2 lần/ ngày cùng 8g nước sôi ấm.

2. Chữa viêm amidan

Viêm amidan khiến người bệnh đau họng, khó nuốt, thậm chí sốt cao. Sử dụng bài thuốc dưới đây để hỗ trợ điều trị bệnh hiệu quả.

  • Nguyên liệu: 12g liên kiều, 12g thạch hộc, 12g huyền sâm, 12g ngưu bàng tử, 12g kinh giới, 12g hạ khô thảo, 8g chi tử, 8g bạc hà, 8g đơn bì.
  • Hướng dẫn: Dùng các dược liệu sắc với nước, uống 1 thang mỗi ngày.

3. Bài thuốc chữa mụn nhọt

Để điều trị mụn nhọt, người bệnh áp dụng bài thuốc dưới đây. Sau khoảng 7 – 10 ngày áp dụng, tình trạng mụn ngọt được cải thiện rõ rệt.

  • Nguyên liệu: 12g liên kiều, 12g kim ngân hoa, 12g bồ công anh, 12g cúc hoa dại.
  • Hướng dẫn: Bệnh nhân mụn nhọt nhẹ, đem các vị thuốc trên sắc chung với nước để uống. Bệnh nhân nặng hơn có thể giã nhuyễn các dược liệu và đắp trực tiếp lên da.

4. Bài thuốc chữa nhiệt ở trẻ nhỏ

Đối với tình trạng trẻ nhỏ bị nóng trong gây tình trạng nổi mẩn, ban đỏ hoặc táo bón, mẹ có thể sử dụng bài thuốc dưới đây để thanh nhiệt, giải độc cho con.

  • Nguyên liệu: 12g liên kiều, 12g sơn chi tử, 12g phòng phong.
  • Hướng dẫn: Đem các dược liệu tán nhuyễn. Mỗi lần uống sử dụng 8g pha với nước sôi, uống khi thuốc còn ấm.
Thảo dược này có mặt trong nhiều bài thuốc chữa bệnh
Thảo dược liên kiều có mặt trong nhiều bài thuốc chữa bệnh

5. Bài thuốc chữa sưng vú và hạch

Liên kiều khi kết hợp cùng bồ công sẽ giúp điều trị bệnh sưng vú và nổi hạch ở vú hiệu quả. Cách thực hiện như sau:

  • Nguyên liệu: 16g liên kiều kết hợp với 12g bồ công anh.
  • Hướng dẫn: Đem các dược liệu đun sôi với 500ml nước. Đun tới khi còn 30ml thì dừng lại. Phần nước thu được chia thành 3 lần uống mỗi ngày.

6. Bài thuốc chữa cảm sốt

Để điều trị bệnh cảm sốt, thầy thuốc sẽ kê đơn kết hợp liên kiều cùng một số dược liệu như ngưu bàng tử, bạc hà, cát cánh, kim ngân hoa, đạm đậu xị,… với định lượng như sau:

  • Nguyên liệu: 40g liên kiều, 24g ngưu bàng tử, 24g bạc hà, 24g cát cánh, 30g kim ngân hoa, 20g đạm đậu xị, 16g kinh giới tuệ, 16g trúc diệp.
  • Hướng dẫn: Dùng dược liệu chuẩn bị tán nhuyễn thành bột. Vo viên và sử dụng 1-2 lần/ngày theo liều lượng từ 12 đến 24g.

Một số câu hỏi liên quan

Trong quá trình sử dụng liên kiều, chuyên gia Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc cho biết bạn cần chú ý một số các vấn đề liên quan như sau:

  • Liên kiều có vị gì?

Liên kiều có vị đắng, tính hàn, và hơi chua chua. Tuy vị đắng nhưng khi uống vào tức cổ họng lại có vị ngọt và rất dễ ăn. Liên kiều không có độc và được cho là an toàn cho người sử dụng.

Thảo dược có vị đắng, hơi chua
Thảo dược có vị đắng, hơi chua
  • Bà bầu có sử dụng được không?

Liên kiều có thể sử dụng cho bà bầu tùy thuộc vào trường hợp bệnh và theo sự tư vấn của bác sĩ. Trong một số trường hợp như chữa mụn, u nhọt, liên kiều có thể được sử dụng với liều lượng nhỏ và theo chỉ định của chuyên gia y tế. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi, việc sử dụng liên kiều cho bà bầu nên được thảo luận và theo dõi chặt chẽ với bác sĩ.

  • Trẻ em có sử dụng được liên kiều?

Liên kiều được cho là an toàn và phù hợp cho trẻ em. Đặc biệt, liên kiều thường được sử dụng để chữa chứng sốt và cảm không lạnh ở trẻ nhỏ. Tuy nhiên, cũng cần tuân thủ liều lượng và cách sử dụng được đề xuất cho từng độ tuổi và tình trạng sức khỏe của trẻ. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, nên tham khảo ý kiến từ chuyên gia y tế để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả khi sử dụng dược liệu.

  • Liên kiều cần uống trong bao lâu để có hiệu quả?

Thời gian sử dụng liên kiều để có hiệu quả phụ thuộc vào loại bệnh và cấp độ nghiêm trọng của tình trạng sức khỏe. Mỗi bệnh lý có thể yêu cầu liều lượng và thời gian sử dụng khác nhau. Đối với các bệnh lý nặng, thường cần sử dụng liên kiều trong thời gian dài và theo chỉ định của bác sĩ. Trong trường hợp bất kỳ, nên tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng được đề ra và nếu có bất kỳ tác dụng phụ hay vấn đề nào xảy ra, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.

Lưu ý khi sử dụng dược liệu trị bệnh

Khi sử dụng dược liệu liên kiều, cần lưu ý các điều sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị:

  • Đối với các trường hợp ung nhọt đã bị vỡ mủ hoặc tỳ vị suy yếu, cũng như khi phân đi lỏng, không nên sử dụng các sản phẩm chứa liên kiều. Việc sử dụng liên kiều trong những trường hợp này có thể gây kích thích và không có hiệu quả tốt.
  • Nếu đang sử dụng các loại thuốc chống đông máu như heparin, warfarin, cần tránh sử dụng liên kiều đồng thời. Liên kiều có thể tác động đến quá trình đông máu và gây tác dụng phụ không mong muốn khi sử dụng cùng với các thuốc này.
  • Lưu ý rằng, mặc dù liên kiều là một loại dược liệu tự nhiên, nhưng nó vẫn có tác dụng phụ và có các chỉ định riêng. Do đó, trước khi sử dụng liên kiều, nên tham khảo ý kiến ​​của các chuyên gia y tế, nhất là khi bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào hay đang dùng thuốc khác.
Cần sử dụng theo chỉ dẫn bác sĩ, chuyên gia
Cần sử dụng theo chỉ dẫn bác sĩ, chuyên gia

Trên đây là một số thông tin cơ bản về cây liên kiều và tác dụng của nó trong điều trị một số bệnh. Liên kiều là một loại dược liệu tự nhiên được sử dụng từ lâu đời trong y học cổ truyền. Nó có vị đắng, tính hàn và được biết đến với khả năng chữa trị nhiều bệnh lý. Tuy nhiên, việc sử dụng dược liệu này cần được thực hiện theo liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ, chuyên gia.

Nguồn: Tác dụng và các bài thuốc chữa bệnh từ cây liên kiều

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *